--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ruộng đất
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ruộng đất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruộng đất
+ noun
cultivated land, land
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruộng đất"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ruộng đất"
:
ruộng đất
rường cột
Lượt xem: 768
Từ vừa tra
+
ruộng đất
:
cultivated land, land
+
dân nghèo
:
the poor. Dân nghèo thành thị The poor of a city
+
deviation
:
sự trệch, sự lệch, sự trệch hướng; (nghĩa bóng) sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rờileftist deviation sự tả khuynhrightist deviation sự hữu khuynh
+
unnamable
:
không thể đặt tên
+
không dám
:
to dare notcô ta không dám nói với tôiShe dare not speak to me